Page 28 - Lào Cai điểm đến thành công
P. 28
Giá thuê đất (đồng/m2/ năm) chia làm 04 vị trí (VT01: 45.000đ; VT2: 22.500đ; VT3: 15,750đ; VT4: 9.000đ) chia làm 04 vị trí (VT01: 40.000đ; VT2: 20.000đ; VT3: 14.000đ; VT4: 8.000đ) 16,000 Land rental price (VND/m2/year) Divided into 04 (VT01: 45,000 VT2: 22,500 VND; VT3: 15,750 VND; VT4: 9,000 VND) Divided into 04 (VT01: 40,000 VT2: 20,000 VND; VT3: 14,000 VND; VT4: 8,000 VND) 16.000
Nguồn nước 2.000m 3 / ngày đêm 2.000m 3 / ngày đêm 62.000m 3 / ngày đêm Water source parts 2,000m 3 / VND; day parts 2,000m 3 / VND; day 62,000m 3 / day
Nguồn điện 0,6/22Kv 0,6/22Kv 0,6/35/110Kv Electricity supply 0.6/22Kv 0.6/22Kv 0.6/35/ 110Kv
THÔNG TIN VỀ HIỆN TRẠNG CÁC KHU CÔNG NGHIỆP
Hạ tầng kỹ thuật HT giao thông; HT cấp điện, nước, chiếu sáng, thông tin liên lạc HT giao thông; HT 500m3/ngày đêm, chiếu sáng, thông tin liên lạc 02 nhà máy xử lý nước thải công suất 5.500m3/ngàyđêm, cấp điện (gồm 04 TBA 110kv và 01 TBA 220kv); Hạ tầng giao thông chưa được nhà nước đầu tư xây dựng hiện đang sử giao thông do doanh nghiệp xây dựng Infrastructure - Technical infrastructure Transportation
Cơ sở - cấp điện, nước, NM xử lý nước thải công suất dụng các tuyến đường
Diện tích trống có thể cho thuê (ha) Không cấp mới do quy hoạch KCN đến năm 2025 thành khu đô thị hỗn hợp 8 148.18 INFORMATION ON CURRENT STATUS OF 03 ACTIVE INDUSTRIAL PARKS Vacant area for rent (ha) No new grant due to the plan- ning of the industrial zone by cation 2025 into a mixed urban area 8 148.18
Tổng số DN đang hoạt động 64 42 28 Total number of busi- nesses in operation 64 42 28
Tỷ lệ lấp đầy (%) 90,54 89,52 81,69 Occu- pancy (%) 90.54 89.52 81.69
Diện tích quy hoạch (ha) 85 100 1,100 Planned area (ha) 100 1,100
Vị trí Phường Duyên Hải, tp Lào Cai Phường Lào Cai, tp Lào Cai huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai Loca- tion Duyen Hai 85 Ward, Lao Cai City Lao Cai Ward, Lao Cai City Bao Thang District, Lao Cai Prov- ince
Khu công nghiệp KCN Bắc Duyên Hải KCN Đông Phố Mới KCN Tằng Loỏng Industri- al Park Bac Duy- en Hai Industri- al Park Dong Pho Moi Industri- al Park Tang Loong Industri- al Park
STT 01 02 03 No. 01 02 03
28 29